Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tập tính

Academic
Friendly

Từ "tập tính" trong tiếng Việt có thể được hiểu những hành vi, thói quen, hoặc đặc điểm tự nhiên một loài sinh vật (bao gồm cả con người động vật) thể hiện trong cuộc sống hàng ngày. Tập tính thường được hình thành do ảnh hưởng của môi trường sống, bản năng di truyền kinh nghiệm.

Định nghĩa:
  • Tập tính: Toàn thể các tính tình tự nhiên sinh vật thể hiện trong các tình huống cụ thể. có thể thói quen, hành vi hoặc cách ứng xử đặc trưng của một loài.
dụ sử dụng:
  1. Tập tính của động vật:

    • "Chim di cư vào mùa đông một tập tính tự nhiên của nhiều loài chim."
    • "Tập tính xây tổ của các loài chim rất quan trọng để bảo vệ trứng con non."
  2. Tập tính của con người:

    • "Tập tính ăn uống một phần quan trọng trong văn hóa của mỗi quốc gia."
    • "Nhiều người tập tính thức khuya, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, từ "tập tính" thường được dùng để mô tả các hành vi phức tạp hơn. dụ: "Tập tính giao tiếp của loài khỉ rất đa dạng phong phú."

  • Trong tâm lý học, "tập tính" có thể được dùng để phân tích các hành vi của con người trong các tình huống xã hội: "Tập tính tương tác của con người thường bị ảnh hưởng bởi văn hóa môi trường."

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tập quán: Đây từ gần giống với "tập tính", nhưng thường dùng để chỉ thói quen của con người trong xã hội, thường tính chất văn hóa hơn.

  • Tính cách: Khác với "tập tính", "tính cách" thường chỉ những đặc điểm tâm lý riêng biệt của một cá nhân.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thói quen: Đây hành vi lặp đi lặp lại của một cá nhân, có thể xấu hoặc tốt.
  • Hành vi: Đây cách một sinh vật cư xử trong một tình huống nhất định.
Kết luận:

"Tập tính" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học xã hội học.

  1. Toàn thể các tính tình tự nhiên: Tập tính của loài người; Tập tính của động vật.

Similar Spellings

Words Containing "tập tính"

Comments and discussion on the word "tập tính"