Từ "tập tính" trong tiếng Việt có thể được hiểu là những hành vi, thói quen, hoặc đặc điểm tự nhiên mà một loài sinh vật (bao gồm cả con người và động vật) thể hiện trong cuộc sống hàng ngày. Tập tính thường được hình thành do ảnh hưởng của môi trường sống, bản năng di truyền và kinh nghiệm.
Tập tính của động vật:
Tập tính của con người:
Trong nghiên cứu khoa học, từ "tập tính" thường được dùng để mô tả các hành vi phức tạp hơn. Ví dụ: "Tập tính giao tiếp của loài khỉ rất đa dạng và phong phú."
Trong tâm lý học, "tập tính" có thể được dùng để phân tích các hành vi của con người trong các tình huống xã hội: "Tập tính tương tác của con người thường bị ảnh hưởng bởi văn hóa và môi trường."
Tập quán: Đây là từ gần giống với "tập tính", nhưng thường dùng để chỉ thói quen của con người trong xã hội, thường có tính chất văn hóa hơn.
Tính cách: Khác với "tập tính", "tính cách" thường chỉ những đặc điểm tâm lý riêng biệt của một cá nhân.
"Tập tính" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học.